Báo giá thi công lắp đặt pccc - Báo giá pccc

skider12





























































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































BNG BÁO GIÁ D THU HNG MC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY MAY CÔNG NGHIỆP
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG BÁO CHÁY
STTMã sốTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giá
141.250150.10Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 10 Zone - GST116Atrung tâm1.1,289,000.
341.250110.10Lắp đặt đầu báo cháy khói quang học - GST đầu36.410,858.
441.250110.10Lắp đặt đầu báo BEAM đầu10.9,408,299.
541.250110.10Lắp đặt đế đầu báo cháy - GST đầu36.188,225.
641.250130.10Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp nút5.389,318.
741.250120.10Lắp đặt đèn báo cháy đèn6.361,561.
841.250140.10Lắp đặt chuông báo cháychuông6.461,561.
9BA.15413Gia công lắp đặt hộp tủ sắt sơn tĩnh điện 400x25x200 dùng lắp đặt tổ hợp chuông đèn nút ấn hộp5.367,691.
10BA.16302Lắp đặt dây cáp tín hiệu báo cháy 10Px0.75mm2m320.156,463.
11BA.16202Kéo rải dây nguồn Cu/PVC  2x1 mm2 cho chuông, đèn, nút ấn báo cháym490.16,443.
12BA.16202Kéo rải dây tín hiệu Cu/PVC  2x0.75 mm2 cho đầu báo cháym750.16,443.
13BA.19405Lắp đặt điện trở cuối đường dâycái4.174,254.
14BA.14302Lắp đặt ống nhựa PVC-D20 SP chôn chìm bảo hộ dây nguồn cho chuông, đèn, nút ấn, đường kính 27mmm25.21,587.
15BA.14302Lắp đặt ống bảo vệ dây tín hiệu báo cháy D20 (tính 85% lắp nổi)m1,240.21,587.
16BB.29101Lắp đặt măng sông nối ống D20cái540.21,000.
17BB.29101Lắp đặt kẹp đỡ ống D20cái1,100.7,515.
18BA.15406Lắp đặt hộp box 2,3 cạnh D20hộp430.105,723.
19BA.18101Lắp đặt cầu dấu dâycái315.42,467.
2043.090500.10Kiểm tra, hiệu chỉnh, lập trình hệ thống báo cháythiết bị1.8,095,494.
2141.250300.10Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn 1x8W ắc quy dự phòng 2 giờ5 đèn2.650,000.
2241.250300.10Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2x8W ắc quy dự phòng 2 giờ5 đèn5.759,000.
23BA.16202Kéo rải dây nguồn cho đèn EXIT và đèn CSSC dây 2x0,75mm2m490.16,443.
24BA.15406Lắp đặt hộp box nhựa chống cháy đấu dâyhộp6.119,157.
26BA.14402Lắp đặt ống gen chống cháy luồn dây PVC-D20c cho đèn EXIT và CSSCm490.68,745.
29BA.19201Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Acái2.205,256.
3143.090500.10Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bịthiết bị1.8,095,494.
BẢNG BÁO GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY MAY CÔNG NGHIỆP
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
STTMã sốTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giá
141.250200.10Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện lắp ráp tại Việt Nam - Pentax (Qmax=520m3/h, Hmax=75 m.cn)máy1.1,214,767.
241.250200.10Lắp đặt bơm chữa cháy diezel lắp ráp tại Việt Nam - Pentax (Qmax=520m3/h, Hmax=75 m.c.n)máy1.1,214,767.
341.250200.10Lắp đặt bơm bù áp động cơ điện Qmax=2.4 - 9.6m3/h, Hmax=108 - 61m.c.nmáy1.1,214,767.
4BB.43101Lắp đặt bình tích áp 100Lcái1.16,878,048.
541.230900.10Lắp đặt tủ điều khiểm 2 bơm chữa cháytủ1.1,948,695.
6TTLắp đặt bộ phận giảm rung chân máy bơm điên và diezelbộ4.1,458,433.
7BA.16409Cung cấp và lắp đặt cáp nguồn cấp điện cho máy bơm chữa cháy, loại 3x150mm2m90.333,398.
8BA.16409Cung cấp và lắp đặt cáp nguồn cấp điện cho máy bơm chữa cháy, loại 3x6+1x4mm2m12.174,176.
9AF.11435Công tác đổ bê tông bệ bơm, chân máy,khoan đục phòng bơmHT1.1,052,293.
10BB.33304Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=125mmmối2.1,280,000.
11BB.33301Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=<50mmmối2.895,000.
12BB.36401Lắp đặt rọ hút (Crephin), đường kính rọ D=150mmcái2.7,497,358.
13BB.36401Lắp đặt rọ hút (Crephin), đường kính rọ D=50mmcái1.3,796,471.
14BB.36105Lắp đặt Y lọc rác đường kính d=150mmcái2.2,364,632.
15BB.36102Lắp đặt Y lọc rác đường kính d=50mmcái1.1,445,427.
16BB.36105Cung cấp và lắp đặt van chặn đường kính van D=125mm, loại mặt bíchcái2.3,427,421.
17BB.36104Cung cấp và lắp đặt van chặn đường kính van D=100mm, loại mặt bíchcái12.3,515,514.
18BB.36102Cung cấp và lắp đặt van chặn đường kính van D=50mm, loại mặt bíchcái1.2,328,369.
19BB.36105Cung cấp và lắp đặt van một chiều đường kính van D=125mm, loại mặt bíchcái2.3,683,346.
20BB.36102Cung cấp và lắp đặt van một chiều đường kính van D=50mm, loại mặt bíchcái1.2,328,369.
21BB.36105Cung cấp và lắp đặt van búa nước đường kính van D=125mm, loại mặt bíchcái1.3,225,822.
22BB.36104Cung cấp và lắp đặt van an toàn đường kính van D=80mm, loại mặt bíchcái1.3,515,514.
23BB.36105Cung cấp và lắp đặt van báo động Alarm Van D125cái1.29,573,344.
24BB.35201Lắp đặt công tắc áp lựccái3.1,871,137.
25BB.35201Lắp đặt đồng hồ đo áp lựccái3.682,364.
26BB.33504Lắp  đai  khởi thủy, đường kính ống d=125mmcái2.2,100,000.
27BB.34101Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d=100mmcái11.3,831,370.
28BB.34201Lắp đặt họng tiếp nước cho xe chữa cháy, loại 2 cửa D65cái11.2,512,043.
29BB.36601Lắp đặt đầu phun sprinkler loại quay xuống 12mmcái133.125,000.
30TTCung cấp và lắp đặt hộp chữa cháy vách tường bao gồm: 01 hộp đựng phương tiện chữa cháy bằng tôn sơn tĩnh điện, kích thước 1100x600x180mmHộp8.1,890,000.
31TTCung cấp lắp đặt cuộn vòi chữa cháy L=20mCuộn16.1,686,897.
32TTCung cấp và lắp đặt bình bột chữa cháy 4Kg (ABC)Bình8.254,620.
33TTCung cấp và lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 MT3 3KgBình16.561,701.
34TTCung cấp và lắp đặt bình chữa cháy bằng bột ABC, loại xe đẩy 35KgXe10.3,697,752.
35TTCung cấp lắp đặt nội quy - tiêu lệnh chữa cháyBộ5.70,373.
36BB.14111Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=125mmm1,286.419,000.
37BB.14110Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=80mmm115.279,000.
38BB.14108Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=65mmm69.252,900.
39BB.14302Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp  măng sông Đoạn ống ,  đường kính ống d=32mmcái253.117,909.
40BB.14301Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp  măng sông Đoạn ống dài  ,  đường kính ống d=25mmcái189.95,390.
41BB.1430ALắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp  măng sông Đoạn ống ,  đường kính ống d=15mmm10.69,830.
42BB.37105Lắp bích thép, đường kính ống d=125mmbích48.268,000.
43BB.37104Lắp bích thép, đường kính ống d=80mmbích24.225,000.
44BB.37104Lắp bích thép đặc, đường kính ống d=125mmbích6.265,000.
45BB.24111Lắp đặt tê thép hàn D125/80mmcái12.250,000.
46BB.24111Lắp đặt tê thép hàn D125mmcái36.245,000.
47BB.24110Lắp đặt tê thép hàn D80mmcái18.189,000.
48BB.24111Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=125/80mmcái6.245,000.
49BB.24108Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=80/65mmcái6.210,000.
50BB.24104Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp ren, đường kính côn d=32/25mmcái13.125,000.
51BB.24103Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp ren, đường kính côn d=25/15mmcái65.89,000.
52BB.24211Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=125mmcái13.250,000.
53BB.24210Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp ren, đường kính cút d=32/15mmcái39.79,000.
54BB.24208Lắp đặt tê tráng kẽm nối bằng phương pháp ren, đường kính cút d=25mmcái13.79,000.
55BB.26306Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng phương pháp ren, đường kính cút d=25mmcái62.126,987.
56BB.26304Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=32mmcái30.108,488.
57BB.26303Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mmcái30.73,228.
58BB.36104Lắp đặt van bướm tín hiệu giám sát D125cái2.3,502,135.
61BB.36201Lắp đặt van xả khí, đường kính van d=25mmcái2.1,103,724.
62AK.94121Quét bitum đường ốngm1,286.13,722.
63AK.83421Sơn chống rỉ đường ốngm2105.60,674.
64AK.83421Sơn đỏ đường ống chữa cháym2105.30,424.
65TTThử áp lực đường ống chữa cháyHT1.0.
66TTVận hành đưa vào sử dụng, chuyeenrgiao công nghệHT1.0.
67TTVật tư phụHT1.1,250,000.

*Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có đơn giá chính xác và chi tiết cho công trình và dự án của quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0965 929 114 hoặc gửi email về địa chỉ: ec.thaibinhduong@gmail.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến